Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkrit.nəs/

Danh từ

sửa

discreteness /dɪs.ˈkrit.nəs/

  1. Tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc.
  2. (Triết học) Tính trừu tượng.

Tham khảo

sửa