discreteness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkrit.nəs/
Danh từ
sửadiscreteness /dɪs.ˈkrit.nəs/
- Tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc.
- (Triết học) Tính trừu tượng.
Tham khảo
sửa- "discreteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)