Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
discréditer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.kʁe.di.te/
Ngoại động từ
sửa
discréditer
ngoại động từ
/dis.kʁe.di.te/
Làm
mất giá
(hồi phiếu... ).
Làm
mất
uy tín
, làm
mất
tín nhiệm
.
Trái nghĩa
sửa
Accréditer
,
vanter
Tham khảo
sửa
"
discréditer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)