Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.ˌkɑʊn.tɜː/

Danh từ

sửa

discounter /ˈdɪs.ˌkɑʊn.tɜː/

  1. Xem discount shop
  2. Chủ cừa hàng bán giảm giá.

Tham khảo

sửa