discounted cash flow yield
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈjild/
Danh từ
sửadiscounted cash flow yield / ˈjild/
- (Kinh tế học) Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu.
Tham khảo
sửa- "discounted cash flow yield", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)