Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

discerning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của discern.

Tính từ

sửa

discerning (so sánh hơn more discerning, so sánh nhất most discerning)

  1. Nhận thức , thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa