Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ʁi.ʒe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dirigé
/di.ʁi.ʒe/
dirigés
/di.ʁi.ʒe/
Giống cái dirigée
/di.ʁi.ʒe/
dirigées
/di.ʁi.ʒe/

dirigé /di.ʁi.ʒe/

  1. chỉ huy, lãnh đạo.
    Economie dirigée — kinh tế chỉ huy
  2. (Toán học, rađiô) hướng.

Tham khảo

sửa