Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dirigé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.ʁi.ʒe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dirigé
/di.ʁi.ʒe/
dirigés
/di.ʁi.ʒe/
Giống cái
dirigée
/di.ʁi.ʒe/
dirigées
/di.ʁi.ʒe/
dirigé
/di.ʁi.ʒe/
Có
chỉ huy
,
có
lãnh đạo
.
Economie
dirigée
— kinh tế chỉ huy
(
Toán học, rađiô
)
Có
hướng
.
Tham khảo
sửa
"
dirigé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)