direkte
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | direkte |
gt | direkte | |
Số nhiều | direkte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
direkte
- Thẳng, ngay, trực tiếp.
- Flyet går direkte til Roma.
- Programmet sendes direkte.
- Hoàn toàn.
- Spørsmålet er direkte uforskammet.
- Det er direkte umulig.
Tham khảo
sửa- "direkte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)