directement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ʁɛk.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửadirectement /di.ʁɛk.tə.mɑ̃/
- Thẳng.
- Rentrer directement chez soi — về thẳng nhà
- Trực tiếp.
- S’adresser directement à quelqu'un — nói trực tiếp với ai
- Hoàn toàn.
- Directement contraire — hoàn toàn trái ngược
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "directement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)