Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /djɔ.ni.zjak/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dionysiaque
/djɔ.ni.zjak/
dionysiaques
/djɔ.ni.zjak/
Giống cái dionysiaque
/djɔ.ni.zjak/
dionysiaques
/djɔ.ni.zjak/

dionysiaque /djɔ.ni.zjak/

  1. (Thuộc) Thần rượu.
  2. (Văn học) Hứng cảm.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dionysiaque
/djɔ.ni.zjak/
dionysiaques
/djɔ.ni.zjak/

dionysiaque /djɔ.ni.zjak/

  1. (Số nhiều, sử học) ) hội Thần rượu.

Tham khảo

sửa