dionysiaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djɔ.ni.zjak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dionysiaque /djɔ.ni.zjak/ |
dionysiaques /djɔ.ni.zjak/ |
Giống cái | dionysiaque /djɔ.ni.zjak/ |
dionysiaques /djɔ.ni.zjak/ |
dionysiaque /djɔ.ni.zjak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dionysiaque /djɔ.ni.zjak/ |
dionysiaques /djɔ.ni.zjak/ |
dionysiaque gđ /djɔ.ni.zjak/
Tham khảo
sửa- "dionysiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)