Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.lə.dʒənt.li/

Phó từ

sửa

diligently /ˈdɪ.lə.dʒənt.li/

  1. Siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán.

Tham khảo

sửa