Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dilatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪ.lə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
dilatory
/ˈdɪ.lə.ˌtɔr.i/
Chậm
,
chạm
trễ
,
trì hoãn
.
Trễ
nãi
.
Tham khảo
sửa
"
dilatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)