dilation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑɪ.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửadilation /dɑɪ.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "dilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dilation /di.la.sjɔ̃/ |
dilation /di.la.sjɔ̃/ |
dilation gc /di.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "dilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)