Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

dilatant /.tᵊnt/

  1. Trương ra; phình ra.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.la.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dilatant
/di.la.tɑ̃/
dilatant
/di.la.tɑ̃/
Giống cái dilatant
/di.la.tɑ̃/
dilatant
/di.la.tɑ̃/

dilatant /di.la.tɑ̃/

  1. Làm giãn nở, làm giãn.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dilatant
/di.la.tɑ̃/
dilatant
/di.la.tɑ̃/

dilatant /di.la.tɑ̃/

  1. (Y học) Như dilatateur.

Tham khảo

sửa