dilatateur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dilatateurs /di.la.ta.tœʁ/ |
dilatateurs /di.la.ta.tœʁ/ |
Giống cái | dilatateurs /di.la.ta.tœʁ/ |
dilatateurs /di.la.ta.tœʁ/ |
dilatateur
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dilatateurs /di.la.ta.tœʁ/ |
dilatateurs /di.la.ta.tœʁ/ |
dilatateur gđ
Tham khảo
sửa- "dilatateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)