dilapider
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.la.pi.de/
Ngoại động từ
sửadilapider ngoại động từ /di.la.pi.de/
- Phung phí, lãng phí.
- Dilapider un héritage — phung phí một gia tài
- Dilapider son temps — lãng phí thì giờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dilapider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)