diktatur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diktatur | diktaturet |
Số nhiều | diktatur, diktaturer | diktatura, diktaturene |
diktatur gđ
- Sự độc tài, độc đoán, chuyên chế. Chế độ độc tài, chuyên chế.
- Hitler innførte diktatur i Tyskland.
- Quốc gia dưới chế độ độc tài chuyên chế.
- Det er mange diktaturer i den tredje verden.
Tham khảo
sửa- "diktatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)