Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈhɑɪ.brəd/

Tính từ sửa

dihybrid /ˌdɑɪ.ˈhɑɪ.brəd/

  1. Lai hai tình trạng.

Danh từ sửa

dihybrid /ˌdɑɪ.ˈhɑɪ.brəd/

  1. Thể lai hai tình trạng.

Tham khảo sửa