Tiếng Anh

sửa
 
digital signal

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl ˈsɪɡ.nᵊl/

Từ nguyên

sửa

Từ digitalsignal.

Danh từ

sửa

digital signal (số nhiều digital signals) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Kỹ thuật) Tín hiệu dạng số tự.

Tham khảo

sửa