Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
digital camera
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
digital camera
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/'dɪ.d͡ʒɪ.tɤl.'kʰæ.mæ.rʌ/
Danh từ
sửa
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
máy ảnh
số
,
máy ảnh
kỹ thuật
số
Xem thêm
sửa
máy ảnh số
ở Wikipedia tiếng Việt
webcam