Tiếng Anh

sửa
 
Webcam

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /'wɛb.cæm/
  • (tập tin)

Từ nguyên

sửa

Từ webcam. Sự kết hợp giữa web + cam.

Danh từ

sửa

webcam

  1. Máy ảnh Web.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa