Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.fa.me/

Ngoại động từ sửa

diffamer ngoại động từ /di.fa.me/

  1. Vu khống.
    Diffamer un adversaire — vu khống một địch thủ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa