Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prôner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
prôner
ngoại động từ
/pʁɔ.ne/
Ca tụng
.
Prôner
un remède
— ca tụng một vị thuốc
Khuyên
nên
.
Prôner
la modestie
— khuyên nên khiêm tốn
Tham khảo
sửa
"
prôner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)