différenciation
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
différenciation /di.fe.ʁɑ̃.sja.sjɔ̃/ |
différenciations /di.fe.ʁɑ̃.sja.sjɔ̃/ |
différenciation gc
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "différenciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)