Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
1.1.3
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
dier
Số nhiều
dieren
Dạng giảm nhẹ
Số ít
diertje
Số nhiều
diertjes
Danh từ
sửa
dier
gt
(
số nhiều
dieren
,
giảm nhẹ
diertje
gt
)
động vật
:
cơ thể
đa bào
có giác quan
Đồng nghĩa
sửa
beest
Từ dẫn xuất
sửa
dierlijk
,
dierenrijk
,
zoogdier
Từ liên hệ
sửa
organisme
,
plant