Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

dichromatic /ˌdɑɪ.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. hai sắc, hai màu gốc.

Tham khảo

sửa