Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dibber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪ.bɜː/
Danh từ
sửa
dibber
/ˈdɪ.bɜː/
Dụng cụ
đào
lỗ
tra
hạt
.
Động từ
sửa
dibber
/ˈdɪ.bɜː/
Đào
lỗ
để
tra
hạt
(bằng dụng cụ đào lỗ).
Trồng
(cây) (bằng dụng cụ đào lỗ).
Tham khảo
sửa
"
dibber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)