Tiếng Anh

sửa
 
diapositive

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈpɑː.zə.tɪv/

Danh từ

sửa

diapositive /ˌdɑɪ.ə.ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. Kính dương, kính đèn chiếu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dja.pɔ.zi.tiv/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diapositive
/dja.pɔ.zi.tiv/
diapositives
/dja.pɔ.zi.tiv/

diapositive gc /dja.pɔ.zi.tiv/

  1. Phim dương, kính dương.

Tham khảo

sửa