diapositive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈpɑː.zə.tɪv/
Danh từ
sửadiapositive /ˌdɑɪ.ə.ˈpɑː.zə.tɪv/
Tham khảo
sửa- "diapositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.pɔ.zi.tiv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diapositive /dja.pɔ.zi.tiv/ |
diapositives /dja.pɔ.zi.tiv/ |
diapositive gc /dja.pɔ.zi.tiv/
Tham khảo
sửa- "diapositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)