Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diapausing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌpɔ.zɪŋ/
Tính từ
sửa
diapausing
/.ˌpɔ.zɪŋ/
Đang
ở
thời kỳ
đình
dục
,
đang
ở
thời kỳ
nghỉ
hoạt động
.
Tham khảo
sửa
"
diapausing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)