Tiếng Anh

sửa
 
diameter

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

diameter /dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/

  1. (Toán học) Đường kính.
  2. Số phóng to (của thấu kính... ).
    lens magnifying 20 diameters — thấu kính phóng to 20 lần

Tham khảo

sửa