Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

dialogue

  1. Cuộc đối thoại.
  2. Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dja.lɔɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dialogue
/dja.lɔɡ/
dialogues
/dja.lɔɡ/

dialogue /dja.lɔɡ/

  1. Cuộc đối thoại.
  2. Lời đối thoại.
  3. Tác phẩm (theo thể) đối thoại.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa