dialectic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.tɪk/
Tính từ
sửadialectic + (dialectical) /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.tɪk/
- Biện chứng.
- dialectic materialism — duy vật biện chứng
- dialectic method — phương pháp biện chứng
- (Như) Dialectal.
Danh từ
sửadialectic /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.tɪk/
Tham khảo
sửa- "dialectic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)