Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ dialect + -al.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdaɪəˈlɛktəl/

Tính từ sửa

dialectal (so sánh hơn more dialectal, so sánh nhất most dialectal)

  1. (Thuộc) Tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Asturias sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

dialectal

  1. Xem dialeutal

Tiếng Catalan sửa

Từ nguyên sửa

Từ dialecte + -al.

Cách phát âm sửa

  • (Baleares, miền trung) IPA: /di.ə.ləkˈtal/
  • (Valencia) IPA: /di.a.lekˈtal/

Tính từ sửa

dialectal

  1. Thuộc phương ngữ.

Tiếng Oc sửa

Cách viết khác sửa

Tính từ sửa

dialectal

  1. Thuộc phương ngữ.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Pháp sửa

Từ nguyên sửa

Từ dialecte + -al.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dja.lɛk.tal/
  •   Âm thanh

Tính từ sửa

dialectal

  1. Thuộc phương ngữ.

Từ dẫn xuất sửa