Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnɑːs.tɪk/

Tính từ sửa

diagnostic /.ˈnɑːs.tɪk/

  1. Chẩn đoán.

Danh từ sửa

diagnostic /.ˈnɑːs.tɪk/

  1. (Y học) Triệu chứng (bệnh).
  2. Số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học.
    X-ray diagnostic — phép chẩn đoán bằng tia X

Tham khảo sửa