Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.drə.məs/

Danh từ

sửa

diadromous /dɑɪ.ˈæ.drə.məs/

  1. sống giữa nước ngọt nước mặn.

Tham khảo

sửa