Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diacre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/djakʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diacre
/djakʁ/
diacres
/djakʁ/
diacre
gđ
/djakʁ/
(
Tôn giáo
)
Trợ tế
.
(
Tôn giáo
)
Viên
quản lý
việc
phước
(đạo Tin Lành).
Tham khảo
sửa
"
diacre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)