Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dja.bɔ.lik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diabolique
/dja.bɔ.lik/
diaboliques
/dja.bɔ.lik/
Giống cái diabolique
/dja.bɔ.lik/
diaboliques
/dja.bɔ.lik/

diabolique /dja.bɔ.lik/

  1. Xem diable 1
    Tentation diabolique — sự cám dỗ của ma quỷ
  2. Quỷ quái, độc ác.
    Machination diabolique — mưu mô quỷ quái

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa