Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diêm dân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəm
˧˧
zən
˧˧
jiəm
˧˥
jəŋ
˧˥
jiəm
˧˧
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiəm
˧˥
ɟən
˧˥
ɟiəm
˧˥˧
ɟən
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ chữ Hán.
Danh từ
sửa
diêm dân
Người dân
nghề nghiệp
liên quan
đến
muối
biển
.