Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dhāretu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pali
sửa
Cách viết khác
sửa
Các cách viết khác
𑀥𑀸𑀭𑁂𑀢𑀼
(
Chữ Brahmi
)
धारेतु
(
Chữ Devanagari
)
ধারেতু
(
chữ Bengal
)
ධාරෙතු
(
Chữ Sinhalese
)
ဓာရေတု
or
ꩪႃရေတု
(
Chữ Burmese
)
ธาเรตุ
(
Chữ Thai
)
ᨵᩤᩁᩮᨲᩩ
(
Chữ Tai Tham
)
ຘາເຣຕຸ
(
Chữ Lao
)
ធារេតុ
(
Chữ Khmer
)
𑄙𑄂𑄢𑄬𑄖𑄪
(
Chữ Chakma
)
Danh từ
sửa
dhāretu
gđ
Người
cầm
,
nắm
,
đeo
,
mang
,
mặc
.