Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.ˌlæpt/

Tính từ

sửa

dewlapped /ˈduː.ˌlæpt/

  1. yếm .
  2. cằm chảy xuống (người).

Tham khảo

sửa