Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈvoʊ.təd.li/

Phó từ

sửa

devotedly /dɪ.ˈvoʊ.təd.li/

  1. Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình.

Tham khảo

sửa