Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
devotedly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈvoʊ.təd.li/
Phó từ
sửa
devotedly
/dɪ.ˈvoʊ.təd.li/
Hết lòng
,
tận tâm
,
tận tình
,
tận
tuỵ
,
trung thành
;
sốt sắng
,
nhiệt tình
.
Tham khảo
sửa
"
devotedly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)