Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
devilment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.vᵊl.mənt/
Danh từ
sửa
devilment
/ˈdɛ.vᵊl.mənt/
Phép
ma
,
yêu thuật
;
quỷ thuật
.
(
Nghĩa bóng
)
Hành
động
hung
ác;
tính
hung
ác,
tính
ác độc.
Tham khảo
sửa
"
devilment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)