deviation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadeviation /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời.
- leftist deviation — sự tả khuynh
- rightist deviation — sự hữu khuynh
- (Toán học) ; (vật lý) độ lệch.
- angular deviation — độ lệch góc
Tham khảo
sửa- "deviation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)