Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

deviation /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời.
    leftist deviation — sự tả khuynh
    rightist deviation — sự hữu khuynh
  2. (Toán học) ; (vật lý) độ lệch.
    angular deviation — độ lệch góc

Tham khảo sửa