Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
detribalise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
detribalise
ngoại động từ
(
Sử học
)
Giải
bộ lạc
; sự
phá vỡ
tổ chức
bộ lạc
.
Tham khảo
sửa
"
detribalise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)