determinant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/
Tính từ
sửadeterminant /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/
Danh từ
sửadeterminant /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/
Tham khảo
sửa- "determinant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
determinant /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/
determinant /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/