deteriorate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈtɪr.i.ə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửadeteriorate ngoại động từ /dɪ.ˈtɪr.i.ə.ˌreɪt/
Nội động từ
sửadeteriorate nội động từ /dɪ.ˈtɪr.i.ə.ˌreɪt/
Tham khảo
sửa- "deteriorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)