desperat
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | desperat |
gt | desperat | |
Số nhiều | desperate | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
desperat
- Thất vọng, tuyệt vọng, chán nản, ngã lòng.
- Flyktningene er i en desperat situasjon, uten vann og mat.
Tham khảo
sửa- "desperat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)