Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛs.pə.rət/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

desperate /ˈdɛs.pə.rət/

  1. Liều mạng, liều lĩnh.
    a desperate act — hành động liều lĩnh
    a desperate fellow — một tay liều mạng
  2. Không còn hy vọng, tuyệt vọng.
    a desperate illness — chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
    a desperate stituation — tình trạng tuyệt vọng
    I was so desperate at one point, I even went to see a loan shark — Tôi đã cùng đường đến nỗi phải tới một kẻ cho vay nặng lãi.
  3. Dữ dội, kinh khủng, ghê gớm.
    a desperate storm — cơn giông tố kinh khủng
    a desperate smoker — tay nghiện thuốc lá kinh khủng

Tham khảo sửa