Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å desertere
Hiện tại chỉ ngôi deserterer
Quá khứ deserterte
Động tính từ quá khứ desertert
Động tính từ hiện tại

desertere

  1. Đào ngũ, đào nhiệm.
    Soldatene deserterte.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa