Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.zɜː.tɜː/

Danh từ

sửa

deserter /ˈdɛ.zɜː.tɜː/

  1. Người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ.

Tham khảo

sửa