derogation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɛr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
derogation /ˌdɛr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai... ); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự... ).
- (Pháp lý) Sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp).
Tham khảo sửa
- "derogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)